Ch
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
依國家
依城市
目錄
地圖
地圖
依國家
依城市
聯絡人
关于应用
Wallet
Rewards
Ch
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
娛樂
運動
籃球場
賭場
電影院
健身中心
足球場
圖書館
多功能運動場
夜店
公園
碼頭
桑拿
體育場
游泳池
劇院
水上樂園
動物園
景點
景點
城堡
教會
紀念碑
紀念建築
Mosque
博物館
猶太會堂
寺廟
陵墓
觀景點
路邊神社
商業
汽車零件
車行
洗車
公司行號
乾洗
美髮沙龍
洗衣店
律師
眼鏡行
輪胎修理
住宿
公寓
露營
民宿
青年旅館
酒店
汽車旅館
商店
麵包店
美容院
書店
肉舖
藥妝店
服裝店
電腦店
百貨公司
花店
家具店
禮品店
五金店
珠寶
報亭
販酒商店
購物中心
市場
寵物商店
照相館
鞋店
體育用品
超市
甜食
售票處
玩具店
葡萄酒專賣店
健康
診所
牙醫
醫生
醫院
藥局
獸醫
餐飲
酒吧
咖啡館
速食
酒館
餐廳
教育
學院
幼兒園
學校
大學
運輸
機場
公車站
租車
共享汽車
加油站
停車場
地鐵
計程車
火車站
金融
自動提款機
銀行
郵局
主頁
目錄
運輸
公車站
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
公車站 附近 Hanoi
找到 39 筆資料
Trạm chung chuyển xe buýt Cầu Giấy - Kim Mã
Kim Mã, Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.029207,105.80267
Điểm trung chuyển Hoàng Quốc Việt
0.5
no 162b tran kuang Thai street
1.5
Trạm thu phí số 1 - Quốc lộ 5
Quốc lộ 5, Vietnam, GPS: 20.949373,106.01268
FPT Telecom 481 Hoàng Quốc Việt
481 Hoàng Quốc Việt (Phạm Văn Đồng), Hà Nội, Cầu Giấy, Vietnam, GPS: 21.046246,105.78325
我們在250找到超過 運輸 個Hanoi標記點。包括
156
Gas Station
39
Bus Station
31
Train Station
15
Parking
9
Car Rental
Bến xe khách Yên Nghĩa
1.0
Bus Nr. 90 to Airport
1.5
Cat Ba Express
Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.033482,105.854485
Bến xe Nam Thăng Long
Nam Thang Long, Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.071732,105.785645
4611686023140641093
0.5
Bến Xe Mỹ Đình (My Dinh Bus Station)
Phạm Hùng, Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.028412,105.77791
Bus 34
2.5
Bến xe Kim Mã
1 Kim Mã, Ba Đình (Giảng Võ), Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.032204,105.82883
Bến Xe Giáp Bát (Bus Station)
Giải Phóng, Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 20.980885,105.84169
Bến xe Lương Yên - Closed
1.0
Bến xe bus Mai Động (Kim Ngưu 1)
0.5
Sao viet office
2.5
Bến xe Yên Nghĩa
Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 20.950294,105.7474
Shuttle Service To The Airport
0.5
xé minh mâp
1.0
Giap Bat station
2.5
Bến xe Nước Ngầm
2.5
1
1.5
Travel bus station
2.5
Nhà máy pin Văn Điển
Vietnam, GPS: 20.944357,105.844345
在其他城市的更多公車站
公車站 附近 Cairo
公車站 附近 Kothagudem
公車站 附近 Basantpur
公車站 附近 Semenyih
公車站 附近 Jiali
公車站 附近 Ramos Arizpe
Hanoi的景點
Department Store 附近 Hanoi
Guest House 附近 Hanoi
Bakery 附近 Hanoi
Swimming Pool 附近 Hanoi
Computer Store 附近 Hanoi
Car Shop 附近 Hanoi
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
總是在手
下載應用程式,開始擴大視野
開啟 MAPS.ME 應用程式
使用網頁版