Ch
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
依國家
依城市
目錄
地圖
地圖
依國家
依城市
聯絡人
关于应用
Wallet
Rewards
Ch
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
娛樂
運動
籃球場
賭場
電影院
健身中心
足球場
圖書館
多功能運動場
夜店
公園
碼頭
桑拿
體育場
游泳池
劇院
水上樂園
動物園
景點
景點
城堡
教會
紀念碑
紀念建築
Mosque
博物館
猶太會堂
寺廟
陵墓
觀景點
路邊神社
商業
汽車零件
車行
洗車
公司行號
乾洗
美髮沙龍
洗衣店
律師
眼鏡行
輪胎修理
住宿
公寓
露營
民宿
青年旅館
酒店
汽車旅館
商店
麵包店
美容院
書店
肉舖
藥妝店
服裝店
電腦店
百貨公司
花店
家具店
禮品店
五金店
珠寶
報亭
販酒商店
購物中心
市場
寵物商店
照相館
鞋店
體育用品
超市
甜食
售票處
玩具店
葡萄酒專賣店
健康
診所
牙醫
醫生
醫院
藥局
獸醫
餐飲
酒吧
咖啡館
速食
酒館
餐廳
教育
學院
幼兒園
學校
大學
運輸
機場
公車站
租車
共享汽車
加油站
停車場
地鐵
計程車
火車站
金融
自動提款機
銀行
郵局
主頁
目錄
教育
學校
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
學校 附近 Hanoi
找到 176 筆資料
Mậu Lương Cơ Sở 1 Kindergarten
1.5
Trường THCS Thành Công
Vietnam, GPS: 21.023232,105.81389
Trường Tiểu Học Hải Bối
Vietnam, GPS: 21.11018,105.79766
Trường Tiểu học Văn Yên
2.5
Einstein high school
0.5
我們在279找到超過 教育 個Hanoi標記點。包括
176
School
62
University
24
Kindergarten
17
College
Trường thể thao 10-10
Giảng Võ, Vietnam, GPS: 21.027374,105.823135
Trường THCS Gia Thuỵ
Vietnam, GPS: 21.049381,105.88445
Trường Tiểu Học Quang Trung
39 Quang Trung (Tran Quoc Toan), Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.021091,105.84831
Trường THCS Vân Canh
1.0
Trường THCS Tiền Phong
2.0
Trường THPT Cầu Giấy
2.0
Trường Tiểu học Thái Thịnh
2.5
Chùa Vân Hồ
40 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.01146,105.84879
Trường tiểu học Nam Trung Yên
Khu đô thị mới Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội (Nam Trung Yên), Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.018755,105.786354
Trường THPT Nhân Chính
Ngụy Như Kon Tum, Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.003092,105.80643
University of Science & Technology of Hanoi
18 Hoàng Quốc Việt, Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.04882,105.7995
PTTH Yen Hoa
1.5
Cầu Vĩnh Tuy (Vinh Tuy Bridge)
3.2
Cầu Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.003994,105.87563
Cao dang co dien ha noi
0.5
THPT
2.5
Trung học cơ sở Trung Hòa
Số 3 Ngõ 22 (Trung Kính), Hanoi, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.013988,105.79821
chợ phúc đồng
Vietnam, GPS: 21.039824,105.90256
Ba Dinh School
0.5
Phuong Mai Primary school
2.0
Hanoi Academy School
Ciputra International City (Nguyễn Hoàng Tôn), Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Vietnam, GPS: 21.07394,105.80316
在其他城市的更多學校
學校 附近 Rukungiri
學校 附近 Studley
學校 附近 Corbridge
學校 附近 Tarinda Saway Khan
學校 附近 Mason
學校 附近 Gönningen
Hanoi的景點
ATM 附近 Hanoi
Gas Station 附近 Hanoi
University 附近 Hanoi
Pub 附近 Hanoi
Monument 附近 Hanoi
Theatre 附近 Hanoi
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
總是在手
下載應用程式,開始擴大視野
開啟 MAPS.ME 應用程式
使用網頁版